Có 2 kết quả:
称霸 chēng bà ㄔㄥ ㄅㄚˋ • 稱霸 chēng bà ㄔㄥ ㄅㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to proclaim oneself hegemon
(2) to take a leading role
(3) to build a personal fiefdom
(2) to take a leading role
(3) to build a personal fiefdom
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to proclaim oneself hegemon
(2) to take a leading role
(3) to build a personal fiefdom
(2) to take a leading role
(3) to build a personal fiefdom
Bình luận 0